中文 Trung Quốc
  • 沒勁 繁體中文 tranditional chinese沒勁
  • 没劲 简体中文 tranditional chinese没劲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • có không có sức mạnh
  • để thấy mình yếu đuối
  • kiệt sức
  • cảm thấy listless
  • nhàm chán
  • không quan tâm
沒勁 没劲 phát âm tiếng Việt:
  • [mei2 jin4]

Giải thích tiếng Anh
  • to have no strength
  • to feel weak
  • exhausted
  • feeling listless
  • boring
  • of no interest