中文 Trung Quốc
  • 沒來由 繁體中文 tranditional chinese沒來由
  • 没来由 简体中文 tranditional chinese没来由
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mà không có bất kỳ lý do
  • không có lý do
沒來由 没来由 phát âm tiếng Việt:
  • [mei2 lai2 you2]

Giải thích tiếng Anh
  • without any reason
  • for no reason