中文 Trung Quốc
沒來由
没来由
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mà không có bất kỳ lý do
không có lý do
沒來由 没来由 phát âm tiếng Việt:
[mei2 lai2 you2]
Giải thích tiếng Anh
without any reason
for no reason
沒六兒 没六儿
沒分寸 没分寸
沒勁 没劲
沒口 没口
沒吃沒穿 没吃没穿
沒命 没命