中文 Trung Quốc
沉雷
沉雷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Deep growling sấm sét
沉雷 沉雷 phát âm tiếng Việt:
[chen2 lei2]
Giải thích tiếng Anh
deep growling thunder
沉靜 沉静
沉靜寡言 沉静寡言
沉香 沉香
沉默 沉默
沉默寡言 沉默寡言
沉默是金 沉默是金