中文 Trung Quốc
沉箱
沉箱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ketxon
Bồn rửa chén hộp
沉箱 沉箱 phát âm tiếng Việt:
[chen2 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
caisson
sink box
沉緩 沉缓
沉船 沉船
沉船事故 沉船事故
沉著 沉着
沉著應戰 沉着应战
沉迷 沉迷