中文 Trung Quốc
沉穩
沉稳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ổn định
Bình tĩnh
unflustered
沉穩 沉稳 phát âm tiếng Việt:
[chen2 wen3]
Giải thích tiếng Anh
steady
calm
unflustered
沉箱 沉箱
沉緩 沉缓
沉船 沉船
沉落 沉落
沉著 沉着
沉著應戰 沉着应战