中文 Trung Quốc
汽車號牌
汽车号牌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tấm đăng ký xe
tấm giấy phép
汽車號牌 汽车号牌 phát âm tiếng Việt:
[qi4 che1 hao4 pai2]
Giải thích tiếng Anh
vehicle registration plate
license plate
汽輪機 汽轮机
汽輪發電機 汽轮发电机
汽運 汽运
汽酒 汽酒
汽鍋 汽锅
汽閥 汽阀