中文 Trung Quốc
汽酒
汽酒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rượu vang sủi
汽酒 汽酒 phát âm tiếng Việt:
[qi4 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
sparkling wine
汽鍋 汽锅
汽閥 汽阀
汾 汾
汾西 汾西
汾西縣 汾西县
汾陽 汾阳