中文 Trung Quốc
汽運
汽运
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xe buýt vận chuyển
汽運 汽运 phát âm tiếng Việt:
[qi4 yun4]
Giải thích tiếng Anh
bus transport
汽配 汽配
汽酒 汽酒
汽鍋 汽锅
汾 汾
汾河 汾河
汾西 汾西