中文 Trung Quốc
汽閥
汽阀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Van hơi
汽閥 汽阀 phát âm tiếng Việt:
[qi4 fa2]
Giải thích tiếng Anh
steam valve
汾 汾
汾河 汾河
汾西 汾西
汾陽 汾阳
汾陽市 汾阳市
沁 沁