中文 Trung Quốc
汽輪機
汽轮机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Turbine hơi nước
汽輪機 汽轮机 phát âm tiếng Việt:
[qi4 lun2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
steam turbine
汽輪發電機 汽轮发电机
汽運 汽运
汽配 汽配
汽鍋 汽锅
汽閥 汽阀
汾 汾