中文 Trung Quốc
汽鍋
汽锅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bàn ủi (để nấu ăn)
汽鍋 汽锅 phát âm tiếng Việt:
[qi4 guo1]
Giải thích tiếng Anh
steamer (for cooking)
汽閥 汽阀
汾 汾
汾河 汾河
汾西縣 汾西县
汾陽 汾阳
汾陽市 汾阳市