中文 Trung Quốc
汫濙
汫濙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vòng vo
汫濙 汫濙 phát âm tiếng Việt:
[jing3 ying2]
Giải thích tiếng Anh
meandering
汭 汭
汰 汰
汰舊換新 汰旧换新
汲 汲
汲取 汲取
汲水 汲水