中文 Trung Quốc
汲取
汲取
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vẽ
để lấy được
hấp thụ
汲取 汲取 phát âm tiếng Việt:
[ji2 qu3]
Giải thích tiếng Anh
to draw
to derive
to absorb
汲水 汲水
汳 汳
汴 汴
汴梁 汴梁
汶 汶
汶上 汶上