中文 Trung Quốc
汲水
汲水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vẽ nước
汲水 汲水 phát âm tiếng Việt:
[ji2 shui3]
Giải thích tiếng Anh
to draw water
汳 汳
汴 汴
汴州 汴州
汶 汶
汶上 汶上
汶上縣 汶上县