中文 Trung Quốc
汰舊換新
汰旧换新
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ra với cũ và trong với mới (thành ngữ)
汰舊換新 汰旧换新 phát âm tiếng Việt:
[tai4 jiu4 huan4 xin1]
Giải thích tiếng Anh
out with the old and in with the new (idiom)
汲 汲
汲 汲
汲取 汲取
汳 汳
汴 汴
汴州 汴州