中文 Trung Quốc
汭
汭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sông-bend
汭 汭 phát âm tiếng Việt:
[rui4]
Giải thích tiếng Anh
river-bend
汰 汰
汰舊換新 汰旧换新
汲 汲
汲取 汲取
汲水 汲水
汳 汳