中文 Trung Quốc
汲
汲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Ji
để vẽ (nước)
汲 汲 phát âm tiếng Việt:
[ji2]
Giải thích tiếng Anh
to draw (water)
汲取 汲取
汲水 汲水
汳 汳
汴州 汴州
汴梁 汴梁
汶 汶