中文 Trung Quốc
歸
归
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Gui
歸 归 phát âm tiếng Việt:
[Gui1]
Giải thích tiếng Anh
surname Gui
歸 归
歸仁 归仁
歸仁鄉 归仁乡
歸依 归依
歸僑 归侨
歸入 归入