中文 Trung Quốc
歷險
历险
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trải nghiệm cuộc phiêu lưu
歷險 历险 phát âm tiếng Việt:
[li4 xian3]
Giải thích tiếng Anh
to experience adventures
歸 归
歸 归
歸仁 归仁
歸併 归并
歸依 归依
歸僑 归侨