中文 Trung Quốc
汗液
汗液
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mồ hôi
汗液 汗液 phát âm tiếng Việt:
[han4 ye4]
Giải thích tiếng Anh
sweat
汗漫 汗漫
汗牛充棟 汗牛充栋
汗珠 汗珠
汗腺 汗腺
汗臭 汗臭
汗血寶馬 汗血宝马