中文 Trung Quốc
汗漫
汗漫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rộng lớn
mà không có ranh giới
sức mạnh (của một con sông hoặc đại dương)
汗漫 汗漫 phát âm tiếng Việt:
[han4 man4]
Giải thích tiếng Anh
vast
without boundaries
power (of a river or ocean)
汗牛充棟 汗牛充栋
汗珠 汗珠
汗珠子 汗珠子
汗臭 汗臭
汗血寶馬 汗血宝马
汗衫 汗衫