中文 Trung Quốc
  • 汗 繁體中文 tranditional chinese
  • 汗 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 可汗 [ke4 han2], 汗國|汗国 [han2 guo2]
汗 汗 phát âm tiếng Việt:
  • [han2]

Giải thích tiếng Anh
  • see 可汗[ke4 han2], 汗國|汗国[han2 guo2]