中文 Trung Quốc
  • 求學無坦途 繁體中文 tranditional chinese求學無坦途
  • 求学无坦途 简体中文 tranditional chinese求学无坦途
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Con đường học tập có thể không bao giờ được mịn màng.
  • Có là không có con đường Hoàng gia để học tập. (thành ngữ)
求學無坦途 求学无坦途 phát âm tiếng Việt:
  • [qiu2 xue2 wu2 tan3 tu2]

Giải thích tiếng Anh
  • The path of learning can never be smooth.
  • There is no royal road to learning. (idiom)