中文 Trung Quốc- 求存
- 求存
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- sự sống còn
- cuộc đấu tranh để cung như thế ra một cuộc sống
- để tìm kiếm sự tồn tại tiếp tục
求存 求存 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- survival
- the struggle to eke out a living
- to seek for continued existence