中文 Trung Quốc
  • 求存 繁體中文 tranditional chinese求存
  • 求存 简体中文 tranditional chinese求存
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sự sống còn
  • cuộc đấu tranh để cung như thế ra một cuộc sống
  • để tìm kiếm sự tồn tại tiếp tục
求存 求存 phát âm tiếng Việt:
  • [qiu2 cun2]

Giải thích tiếng Anh
  • survival
  • the struggle to eke out a living
  • to seek for continued existence