中文 Trung Quốc
  • 求學 繁體中文 tranditional chinese求學
  • 求学 简体中文 tranditional chinese求学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nghiên cứu
  • để tìm kiếm kiến thức
  • học đại học
  • tại trường học
  • học tập
  • giáo dục
求學 求学 phát âm tiếng Việt:
  • [qiu2 xue2]

Giải thích tiếng Anh
  • to study
  • to seek knowledge
  • to attend college
  • at school
  • learning
  • education