中文 Trung Quốc- 求學
- 求学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để nghiên cứu
- để tìm kiếm kiến thức
- học đại học
- tại trường học
- học tập
- giáo dục
求學 求学 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to study
- to seek knowledge
- to attend college
- at school
- learning
- education