中文 Trung Quốc
汀洲
汀洲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Shoal
đảo trong một dòng
汀洲 汀洲 phát âm tiếng Việt:
[ting1 zhou1]
Giải thích tiếng Anh
shoal
islet in a stream
汀渚 汀渚
汀線 汀线
汁 汁
汁液 汁液
求 求
求之不得 求之不得