中文 Trung Quốc
求
求
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm kiếm
để tìm
yêu cầu
yêu cầu
để tha thiết mong
求 求 phát âm tiếng Việt:
[qiu2]
Giải thích tiếng Anh
to seek
to look for
to request
to demand
to beseech
求之不得 求之不得
求乞 求乞
求人 求人
求償 求偿
求全責備 求全责备
求助 求助