中文 Trung Quốc
汁液
汁液
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước trái cây
汁液 汁液 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 ye4]
Giải thích tiếng Anh
juice
求 求
求之不得 求之不得
求乞 求乞
求人不如求己 求人不如求己
求償 求偿
求全責備 求全责备