中文 Trung Quốc
汀渚
汀渚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Shoal
đảo trong một dòng
汀渚 汀渚 phát âm tiếng Việt:
[ting1 zhu3]
Giải thích tiếng Anh
shoal
islet in a stream
汀線 汀线
汁 汁
汁水 汁水
求 求
求之不得 求之不得
求乞 求乞