中文 Trung Quốc
汁
汁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước trái cây
汁 汁 phát âm tiếng Việt:
[zhi1]
Giải thích tiếng Anh
juice
汁水 汁水
汁液 汁液
求 求
求乞 求乞
求人 求人
求人不如求己 求人不如求己