中文 Trung Quốc
汀線
汀线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dòng được hình thành bởi sóng trên bãi biển
汀線 汀线 phát âm tiếng Việt:
[ting1 xian4]
Giải thích tiếng Anh
lines formed by waves on a beach
汁 汁
汁水 汁水
汁液 汁液
求之不得 求之不得
求乞 求乞
求人 求人