中文 Trung Quốc
水果
水果
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trái cây
CL:個|个 [ge4]
水果 水果 phát âm tiếng Việt:
[shui3 guo3]
Giải thích tiếng Anh
fruit
CL:個|个[ge4]
水果刀 水果刀
水果酒 水果酒
水柱 水柱
水桶 水桶
水棲 水栖
水楊酸 水杨酸