中文 Trung Quốc
水果酒
水果酒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rượu vang
水果酒 水果酒 phát âm tiếng Việt:
[shui3 guo3 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
wine
水柱 水柱
水栗 水栗
水桶 水桶
水楊酸 水杨酸
水槍 水枪
水槽 水槽