中文 Trung Quốc
水果刀
水果刀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vỏ của củ khoai dao
trái cây dao
CL:把 [ba3]
水果刀 水果刀 phát âm tiếng Việt:
[shui3 guo3 dao1]
Giải thích tiếng Anh
paring knife
fruit knife
CL:把[ba3]
水果酒 水果酒
水柱 水柱
水栗 水栗
水棲 水栖
水楊酸 水杨酸
水槍 水枪