中文 Trung Quốc
水楊酸
水杨酸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
salicylic acid
水楊酸 水杨酸 phát âm tiếng Việt:
[shui3 yang2 suan1]
Giải thích tiếng Anh
salicylic acid
水槍 水枪
水槽 水槽
水橫枝 水横枝
水母體 水母体
水氣 水气
水汀 水汀