中文 Trung Quốc
水桶
水桶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thùng
水桶 水桶 phát âm tiếng Việt:
[shui3 tong3]
Giải thích tiếng Anh
bucket
水棲 水栖
水楊酸 水杨酸
水槍 水枪
水橫枝 水横枝
水母 水母
水母體 水母体