中文 Trung Quốc
水棲
水栖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thủy sản
sống trong nước
水棲 水栖 phát âm tiếng Việt:
[shui3 qi1]
Giải thích tiếng Anh
aquatic
living in water
水楊酸 水杨酸
水槍 水枪
水槽 水槽
水母 水母
水母體 水母体
水氣 水气