中文 Trung Quốc
歷次
历次
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mỗi (các khoản mục theo thứ tự)
kế tiếp
歷次 历次 phát âm tiếng Việt:
[li4 ci4]
Giải thích tiếng Anh
each (item in sequence)
successive
歷歷可數 历历可数
歷歷在目 历历在目
歷法 历法
歷盡滄桑 历尽沧桑
歷程 历程
歷經 历经