中文 Trung Quốc
歷數
历数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để liệt kê
để tính (một)
歷數 历数 phát âm tiếng Việt:
[li4 shu3]
Giải thích tiếng Anh
to enumerate
to count (one by one)
歷時 历时
歷朝通俗演義 历朝通俗演义
歷次 历次
歷歷在目 历历在目
歷法 历法
歷盡 历尽