中文 Trung Quốc
歷時
历时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kéo
phải mất (thời gian)
thời gian
歷時 历时 phát âm tiếng Việt:
[li4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
to last
to take (time)
period
歷朝通俗演義 历朝通俗演义
歷次 历次
歷歷可數 历历可数
歷法 历法
歷盡 历尽
歷盡滄桑 历尽沧桑