中文 Trung Quốc
歷屆
历届
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tất cả trước buổi
歷屆 历届 phát âm tiếng Việt:
[li4 jie4]
Giải thích tiếng Anh
all previous sessions
歷年 历年
歷數 历数
歷時 历时
歷次 历次
歷歷可數 历历可数
歷歷在目 历历在目