中文 Trung Quốc
水俁病
水俣病
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Minamata bệnh (ngộ độc thủy ngân tìm thấy ở miền Nam Nhật bản năm 1956)
水俁病 水俣病 phát âm tiếng Việt:
[shui3 yu3 bing4]
Giải thích tiếng Anh
Minamata disease (mercury poisoning found in Southern Japan in 1956)
水兵 水兵
水冰 水冰
水凼 水凼
水刑 水刑
水刑逼供 水刑逼供
水利 水利