中文 Trung Quốc
  • 水冰 繁體中文 tranditional chinese水冰
  • 水冰 简体中文 tranditional chinese水冰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nước đá (tức là đông lạnh H2O)
水冰 水冰 phát âm tiếng Việt:
  • [shui3 bing1]

Giải thích tiếng Anh
  • water ice (i.e. frozen H2O)