中文 Trung Quốc
水冰
水冰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước đá (tức là đông lạnh H2O)
水冰 水冰 phát âm tiếng Việt:
[shui3 bing1]
Giải thích tiếng Anh
water ice (i.e. frozen H2O)
水凼 水凼
水分 水分
水刑 水刑
水利 水利
水利家 水利家
水利工程 水利工程