中文 Trung Quốc
水兵
水兵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự thủy thủ hải quân
水兵 水兵 phát âm tiếng Việt:
[shui3 bing1]
Giải thích tiếng Anh
enlisted sailor in navy
水冰 水冰
水凼 水凼
水分 水分
水刑逼供 水刑逼供
水利 水利
水利家 水利家