中文 Trung Quốc
水上運動
水上运动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thể thao dưới nước
thủy điện
di chuyển trên mặt nước
水上運動 水上运动 phát âm tiếng Việt:
[shui3 shang4 yun4 dong4]
Giải thích tiếng Anh
water sports
aquatic motion
movement over water
水上鄉 水上乡
水上飛機 水上飞机
水下 水下
水下核試驗 水下核试验
水中撈月 水中捞月
水井 水井