中文 Trung Quốc
水上芭蕾
水上芭蕾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bơi đồng bộ
水上芭蕾 水上芭蕾 phát âm tiếng Việt:
[shui3 shang4 ba1 lei3]
Giải thích tiếng Anh
synchronized swimming
水上運動 水上运动
水上鄉 水上乡
水上飛機 水上飞机
水下核爆炸 水下核爆炸
水下核試驗 水下核试验
水中撈月 水中捞月