中文 Trung Quốc
水上摩托
水上摩托
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy bay phản lực-trượt tuyết
水上摩托 水上摩托 phát âm tiếng Việt:
[shui3 shang4 mo2 tuo1]
Giải thích tiếng Anh
jet-ski
水上芭蕾 水上芭蕾
水上運動 水上运动
水上鄉 水上乡
水下 水下
水下核爆炸 水下核爆炸
水下核試驗 水下核试验