中文 Trung Quốc
氧效應
氧效应
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
oxy có hiệu lực
氧效應 氧效应 phát âm tiếng Việt:
[yang3 xiao4 ying4]
Giải thích tiếng Anh
oxygen effect
氧氣 氧气
氧炔吹管 氧炔吹管
氨 氨
氨哮素 氨哮素
氨基 氨基
氨基比林 氨基比林