中文 Trung Quốc
氨哮素
氨哮素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
clo
氨哮素 氨哮素 phát âm tiếng Việt:
[an1 xiao4 su4]
Giải thích tiếng Anh
clenbuterol
氨基 氨基
氨基比林 氨基比林
氨基甲酸酯類化合物 氨基甲酸酯类化合物
氨基葡糖 氨基葡糖
氨基葡萄糖 氨基葡萄糖
氨基酸 氨基酸