中文 Trung Quốc
氧炔吹管
氧炔吹管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngọn đuốc oxyacetylene
氧炔吹管 氧炔吹管 phát âm tiếng Việt:
[yang3 que1 chui1 guan3]
Giải thích tiếng Anh
oxyacetylene torch
氨 氨
氨吖啶 氨吖啶
氨哮素 氨哮素
氨基比林 氨基比林
氨基甲酸酯類化合物 氨基甲酸酯类化合物
氨基苯酸 氨基苯酸